sinh vật
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ və̰ʔt˨˩ | ʂïn˧˥ jə̰k˨˨ | ʂɨn˧˧ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ vət˨˨ | ʂïŋ˧˥ və̰t˨˨ | ʂïŋ˧˥˧ və̰t˨˨ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 生物.
Danh từ
sửasinh vật
- Tên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật, vi sinh vật,.. có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh đẻ, lớn lên và chết.
- Con gà, cây đậu, vi khuẩn,... đều là các sinh vật sống.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "sinh vật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)