Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sinh vật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
sinh vật
sinh vật
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sïŋ
˧˧
və̰ʔt
˨˩
ʂïn
˧˥
jə̰k
˨˨
ʂɨn
˧˧
jək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂïŋ
˧˥
vət
˨˨
ʂïŋ
˧˥
və̰t
˨˨
ʂïŋ
˧˥˧
və̰t
˨˨
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ chữ Hán
生物
.
Danh từ
sửa
sinh vật
Tên gọi
chung
các
vật
sống
,
bao gồm
động vật
,
thực vật
,
vi sinh vật
,.. có
trao đổi
chất
với
môi trường
ngoài
, có
sinh đẻ
,
lớn lên
và
chết
.
Con gà, cây đậu, vi khuẩn,... đều là các
sinh vật
sống.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
living
creature
,
organism
Tiếng Trung Quốc
:
生物
Tham khảo
sửa
"
sinh vật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)