gag
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡæɡ/
Danh từ
sửagag /ˈɡæɡ/
- Vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi.
- (Y học) Cái banh miệng.
- (Sân khấu) Trò khôi hài.
- (Từ lóng) lời nói phỉnh, lời nói dối; sự đánh lừa.
- Sự chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện).
- (Kỹ thuật) Cái nắp, cái nút.
Động từ
sửagag ' /ˈɡæɡ/
- Bịt miệng, khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to gag the press — bịt miệng báo chí
- Nôn khan, oẹ.
- Nghẹn.
- Nói đùa chơi, nói giỡn chơi.
- (Y học) Cho cái banh miệng vào mồm (để mổ xẻ... ).
- (Sân khấu) Làm trò khôi hài, pha trò.
- (Từ lóng) Nói dối; lừa phỉnh, đánh lừa.
- Không cho phát biểu, cắt đứt, chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện).
Chia động từ
sửagag
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gag | |||||
Phân từ hiện tại | gagging | |||||
Phân từ quá khứ | gagged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gag | gag hoặc gaggest¹ | gags hoặc gaggeth¹ | gag | gag | gag |
Quá khứ | gagged | gagged hoặc gaggedst¹ | gagged | gagged | gagged | gagged |
Tương lai | will/shall² gag | will/shall gag hoặc wilt/shalt¹ gag | will/shall gag | will/shall gag | will/shall gag | will/shall gag |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gag | gag hoặc gaggest¹ | gag | gag | gag | gag |
Quá khứ | gagged | gagged | gagged | gagged | gagged | gagged |
Tương lai | were to gag hoặc should gag | were to gag hoặc should gag | were to gag hoặc should gag | were to gag hoặc should gag | were to gag hoặc should gag | were to gag hoặc should gag |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gag | — | let’s gag | gag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "gag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡaɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gag /ɡaɡ/ |
gags /ɡaɡ/ |
gag gđ /ɡaɡ/
Tham khảo
sửa- "gag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)