Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæɡ/

Danh từ

sửa

gag /ˈɡæɡ/

  1. Vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi.
  3. (Y học) Cái banh miệng.
  4. (Sân khấu) Trò khôi hài.
  5. (Từ lóng) lời nói phỉnh, lời nói dối; sự đánh lừa.
  6. Sự chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện).
  7. (Kỹ thuật) Cái nắp, cái nút.

Động từ

sửa

gag ' /ˈɡæɡ/

  1. Bịt miệng, khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to gag the press — bịt miệng báo chí
  2. Nôn khan, oẹ.
  3. Nghẹn.
  4. Nói đùa chơi, nói giỡn chơi.
  5. (Y học) Cho cái banh miệng vào mồm (để mổ xẻ... ).
  6. (Sân khấu) Làm trò khôi hài, pha trò.
  7. (Từ lóng) Nói dối; lừa phỉnh, đánh lừa.
  8. Không cho phát biểu, cắt đứt, chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gag
/ɡaɡ/
gags
/ɡaɡ/

gag /ɡaɡ/

  1. (Điện ảnh) Trò hài hước đột xuất.

Tham khảo

sửa