Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pha trò
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faː
˧˧
ʨɔ̤
˨˩
faː
˧˥
tʂɔ
˧˧
faː
˧˧
tʂɔ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faː
˧˥
tʂɔ
˧˧
faː
˧˥˧
tʂɔ
˧˧
Động từ
sửa
pha trò
Làm cho
buồn cười
bằng
lời
hay bằng
cử chỉ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
pha trò
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)