Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæɡ.ɡiɳ/

Động từ sửa

gagging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "gag" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

gagging /ˈɡæɡ.ɡiɳ/

  1. Sự sửa nguội.

Tham khảo sửa