gagging
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡæɡ.ɡiɳ/
Động từ
sửagagging
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "gag" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửagag
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gag | |||||
Phân từ hiện tại | gagging | |||||
Phân từ quá khứ | gagged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gag | gag hoặc gaggest¹ | gags hoặc gaggeth¹ | gag | gag | gag |
Quá khứ | gagged | gagged hoặc gaggedst¹ | gagged | gagged | gagged | gagged |
Tương lai | will/shall² gag | will/shall gag hoặc wilt/shalt¹ gag | will/shall gag | will/shall gag | will/shall gag | will/shall gag |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gag | gag hoặc gaggest¹ | gag | gag | gag | gag |
Quá khứ | gagged | gagged | gagged | gagged | gagged | gagged |
Tương lai | were to gag hoặc should gag | were to gag hoặc should gag | were to gag hoặc should gag | were to gag hoặc should gag | were to gag hoặc should gag | were to gag hoặc should gag |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gag | — | let’s gag | gag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửagagging /ˈɡæɡ.ɡiɳ/
Tham khảo
sửa- "gagging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)