Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chấm dứt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəm
˧˥
zɨt
˧˥
ʨə̰m
˩˧
jɨ̰k
˩˧
ʨəm
˧˥
jɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨəm
˩˩
ɟɨt
˩˩
ʨə̰m
˩˧
ɟɨ̰t
˩˧
Động từ
sửa
chấm dứt
Làm cho
ngừng
hẳn
lại;
kết thúc
.
Chấm dứt
cuộc cãi cọ.
Đồng nghĩa
sửa
kết thúc
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
stop
Tham khảo
sửa
"
chấm dứt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)