oẹ
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wɛ̰ʔ˨˩ | wɛ̰˨˨ | wɛ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wɛ˨˨ | wɛ̰˨˨ |
Động từ sửa
oẹ
- (khẩu ngữ) nôn, mửa.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Phát ra tiếng từ trong cổ họng khi buồn nôn.
Tham khảo sửa
- Oẹ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam