khỏe mạnh

(Đổi hướng từ khoẻ mạnh)

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwɛ̰˧˩˧ ma̰ʔjŋ˨˩kʰwɛ˧˩˨ ma̰n˨˨kʰwɛ˨˩˦ man˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwɛ˧˩ majŋ˨˨xwɛ˧˩ ma̰jŋ˨˨xwɛ̰ʔ˧˩ ma̰jŋ˨˨

Tính từ sửa

khỏe mạnh

  1. sức khoẻ tốt, không ốm yếu, không bệnh tật.
    Rèn luyện thân thể cho khoẻ mạnh.
    Em bé khoẻ mạnh.

Dịch sửa

Đồng nghĩa sửa

Trái nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa