Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quen biết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwɛn
˧˧
ɓiət
˧˥
kwɛŋ
˧˥
ɓiə̰k
˩˧
wɛŋ
˧˧
ɓiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwɛn
˧˥
ɓiət
˩˩
kwɛn
˧˥˧
ɓiə̰t
˩˧
Tính từ
sửa
quen biết
Nói
người mình
đã từng
biết
mặt
,
biết
tên
,
ít nhiều
có
quan hệ
.
Ông ấy với tôi là chỗ
quen biết
.
Tham khảo
sửa
"
quen biết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)