spelen
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
spelen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | speel | wij(we)/... | spelen |
jij(je)/u | speelt speel jij (je) | ||
hij/zij/... | speelt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | speelde | wij(we)/... | speelden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gespeeld | spelend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
speel | ik/jij/... | spele | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | speelt | gij(ge) | speelde |
Động từ
sửaspelen (quá khứ speelde, động tính từ quá khứ gespeeld)