поиграть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поиграть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poigrát' |
khoa học | poigrat' |
Anh | poigrat |
Đức | poigrat |
Việt | poigrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпоиграть Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "поиграть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)