gần gũi
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣə̤n˨˩ ɣuʔuj˧˥ | ɣəŋ˧˧ ɣuj˧˩˨ | ɣəŋ˨˩ ɣuj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣən˧˧ ɣṵj˩˧ | ɣən˧˧ ɣuj˧˩ | ɣən˧˧ ɣṵj˨˨ |
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Xem thêmSửa đổi
- Như gần gụi
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "gần gũi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)