надеяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của надеяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadéjat'sja |
khoa học | nadejat'sja |
Anh | nadeyatsya |
Đức | nadejatsja |
Việt | nađeiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнадеяться Hoàn thành
- (на В, + инф. ) (рассчитывать на что-л. ) hi vọng, hy vọng, mong mỏi, mong.
- надеяться на лучшее — hi vọng vào cái tốt hơn, mong được cái tốt hơn
- я не надеятьсяялся — trước đây tớ không hy vọng được gặp cậu
- (на В) (полагаться) trông cậy, trông mong, hi vọng, hy vọng, trông, cậy.
- не надеяться на кого-л. — đừng trông mong (trông cậy, hy vọng) vào ai
Tham khảo
sửa- "надеяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)