Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
espérer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛs.pe.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
espérer
ngoại động từ
/ɛs.pe.ʁe/
Trông đợi
,
mong
,
hy vọng
.
Espérer
le succès
— trông đợi sự thành công
J'espère qu’il viendra
— tôi hy vọng nó sẽ đến
Trái nghĩa
sửa
Désespérer
appréhender
,
craindre
Nội động từ
sửa
espérer
nội động từ
/ɛs.pe.ʁe/
Tin tưởng
.
Espérer
en l’avenir
— tin tưởng ở tương lai
Tham khảo
sửa
"
espérer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)