Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈzɑɪ.ər/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

desire /dɪ.ˈzɑɪ.ər/

  1. Sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao.
    to express a desire to do something — tỏ lòng mong muốn làm việc gì
    to statisfy a desire — thoả mãn một sự mơ ước
  2. Vật mong muốn, vật ao ước.
  3. Dục vọng.
    Dark desiredục vọng đen tối.
  4. Lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh.
    to do something at the desire somebody — làm việc gì theo lời yêu cầu của ai

Ngoại động từ

sửa

desire ngoại động từ /dɪ.ˈzɑɪ.ər/

  1. Thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, ước.
    to desire something — ao ước cái gì
    to desire to do something — mong muốn làm việc gì
  2. Đề nghị, yêu cầu; ra lệnh.
    to desire somebody to do something — yêu cầu ai làm việc gì

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa