hopen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
hopen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | hoop | wij(we)/... | hopen |
jij(je)/u | hoopt hoop jij (je) | ||
hij/zij/... | hoopt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | hoopte | wij(we)/... | hoopten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gehoopt | hopend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
hoop | ik/jij/... | hope | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | hoopt | gij(ge) | hoopte |
hopen (quá khứ hoopte, động tính từ quá khứ gehoopt)
Từ liên hệ
sửaTrái nghĩa
sửaDanh từ
sửahopen
- Dạng số nhiều của hoop