Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

wish /ˈwɪʃ/

  1. Lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn.
    to express a wish — tỏ lòng mong ước
    to have a great wish to — ước ao được
  2. Ý muốn; lệnh.
    in obedience to your wishes — theo lệnh của ông
  3. Điều mong ước, nguyện vọng.
    to have one's wish — ước gì được nấy
  4. (Số nhiều) Lời chúc.
    with best wishes — với những lời chúc mừng tốt đẹp nhất

Ngoại động từ

sửa

wish ngoại động từ /ˈwɪʃ/

  1. Muốn, mong, hy vọng.
    I wish to say — tôi muốn nói
    it is to be wished that... — mong rằng...
  2. Chúc.
    to wish someone well — chúc cho ai gặp điều tốt lành
    to wish happiness to — chúc hạnh phúc cho

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

wish nội động từ /ˈwɪʃ/

  1. Mong ước, ước ao; thèm muốn.
    to wish for — ước ao

Thành ngữ

sửa
  • to wish something upon somebody: (Thông tục) Gán cho ai cái gì.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa