Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
càu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nùng
sửa
Từ nguyên
sửa
Cùng gốc với tiếng Thái
เก้า
(
gâao
), tiếng Lào
ເກົ້າ
(
kao
).
Số từ
sửa
càu
(
Nùng Phàn Slình, bảng chữ cái của SIL
)
chín
.