мост
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaмост gđ (, 1c)
- (Cái) Cầu.
- временный мост — [cái] cầu tạm
- разводной мост — [cái] cầu quay, cầu động, cầu đóng mở, cầu nhấc, cầu cất
- (для зубов) tấm kim loại giữ răng giả.
- тех. — (часть шасси автомобиля) — cầu, pông
- задний мост — cầu sau, pông sau
Tham khảo
sửa- "мост", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)