Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hy vọng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách viết khác
sửa
hi vọng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hi
˧˧
va̰ʔwŋ
˨˩
hi
˧˥
ja̰wŋ
˨˨
hi
˧˧
jawŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hi
˧˥
vawŋ
˨˨
hi
˧˥
va̰wŋ
˨˨
hi
˧˥˧
va̰wŋ
˨˨
Động từ
sửa
hy vọng
Mong muốn
(
trở thành
sự thật
).
Có
thái độ
lạc quan
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hy vọng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)