souhaiter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /swe.te/
Ngoại động từ
sửasouhaiter ngoại động từ /swe.te/
- Mong ước; mong.
- Je souhaite sa réussite — tôi mong nó đỗ
- Chúc, chúc mừng.
- Souhaiter la santé — chúc sức khỏe
- Souhaiter la bonne année — chúc mừng năm mới
- je vous en souhaite — (thân mật) sẽ phiền lắm đấy nhé
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "souhaiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)