Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
souhaiter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/swe.te/
Ngoại động từ
sửa
souhaiter
ngoại động từ
/swe.te/
Mong ước
;
mong
.
Je
souhaite
sa réussite
— tôi mong nó đỗ
Chúc
,
chúc mừng
.
Souhaiter
la santé
— chúc sức khỏe
Souhaiter
la bonne année
— chúc mừng năm mới
je vous en
souhaite
— (thân mật) sẽ phiền lắm đấy nhé
Trái nghĩa
sửa
Craindre
,
regretter
Tham khảo
sửa
"
souhaiter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)