Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɔ
˧˧
jɔ
˧˥
jɔ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɔ
˧˥
vɔ
˧˥˧
Động từ
sửa
vo
Đặt
xuống
nước
,
gạn
lấy
chất
nặng
, còn chất
nhẹ
cho
trôi
đi.
Cô ta đang
vo
gạo để chuẩn bị nấu cơm.
Đồng nghĩa
sửa
đãi