Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kṳj˨˩kuj˧˧kuj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuj˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

cùi

  1. Bộ phận của vỏ quả dày lên.
    Cùi bưởi
  2. Bộ phận của quả ở dưới vỏ.
    Cùi dừa
  3. Bộ phận mọng nước của quả ở giữa vỏhạt.
    Cùi nhãn.
    Cùi vải
  4. Lõi một số quả.
    Cùi bắp.
  5. Bệnh hủi.
    Bệnh cùi ngày nay được chữa khỏi.

Tham khảo

sửa