cùi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kṳj˨˩ | kuj˧˧ | kuj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuj˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửacùi
- Bộ phận của vỏ quả dày lên.
- Cùi bưởi
- Bộ phận của quả ở dưới vỏ.
- Cùi dừa
- Bộ phận mọng nước của quả ở giữa vỏ và hạt.
- Cùi nhãn.
- Cùi vải
- Lõi một số quả.
- Cùi bắp.
- Bệnh hủi.
- Bệnh cùi ngày nay được chữa khỏi.
Tham khảo
sửa- "cùi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)