Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cườm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨə̤m
˨˩
kɨəm
˧˧
kɨəm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨəm
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥑠
:
cườm
𤪊
:
cườm
鉗
:
ghìm
,
cơm
,
kiềm
,
kềm
,
cườm
,
cùm
,
kèm
,
kìm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cuỗm
Danh từ
cườm
Hạt
nhỏ và
tròn
bằng
thuỷ tinh
, đá,
bột
... có màu sắc đẹp,
xâu
thành
chuỗi
để làm đồ
trang sức
hoặc
trang trí
.
Cổ tay đeo
cườm
.
Vòng
lông
lốm đốm
trông
giống như
vòng
chuỗi
cườm
quanh
cổ
chim
.
Cu gáy có
cườm
.
Động từ
sửa
cườm
Làm
bóng
đồ
sơn mài
, đồ
trang sức
bằng
vàng
,
bạc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cườm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)