brush
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbrəʃ/
Hoa Kỳ | [ˈbrəʃ] |
Danh từ
sửabrush /ˈbrəʃ/
- Bàn chải.
- Sự chải.
- to give one's clothes a good brush — chải quần áo sạch sẽ
- Bút lông (vẽ).
- the brush — nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
- Đuôi chồn.
- Bụi cây.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cành cây bó thành bó.
- (Quân sự) Cuộc chạm trán chớp nhoáng.
- a brush with the enemy — cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
- (Điện học) Cái chổi.
- carbon brush — chổi than
Ngoại động từ
sửabrush ngoại động từ /ˈbrəʃ/
Chia động từ
sửabrush
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brush | |||||
Phân từ hiện tại | brushing | |||||
Phân từ quá khứ | brushed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brush | brush hoặc brushest¹ | brushes hoặc brusheth¹ | brush | brush | brush |
Quá khứ | brushed | brushed hoặc brushedst¹ | brushed | brushed | brushed | brushed |
Tương lai | will/shall² brush | will/shall brush hoặc wilt/shalt¹ brush | will/shall brush | will/shall brush | will/shall brush | will/shall brush |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brush | brush hoặc brushest¹ | brush | brush | brush | brush |
Quá khứ | brushed | brushed | brushed | brushed | brushed | brushed |
Tương lai | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brush | — | let’s brush | brush | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửabrush nội động từ /ˈbrəʃ/
Thành ngữ
sửa- to brush aside: (Nghĩa bóng) Bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì).
- to brush away:
- to brush off:
- to brush over:
- to brush up:
Chia động từ
sửabrush
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brush | |||||
Phân từ hiện tại | brusheding | |||||
Phân từ quá khứ | brusheded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brush | brush hoặc brushedest¹ | brushedes hoặc brushedeth¹ | brush | brush | brush |
Quá khứ | brusheded | brusheded hoặc brushededst¹ | brusheded | brusheded | brusheded | brusheded |
Tương lai | will/shall² brush | will/shall brush hoặc wilt/shalt¹ brush | will/shall brush | will/shall brush | will/shall brush | will/shall brush |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brush | brush hoặc brushedest¹ | brush | brush | brush | brush |
Quá khứ | brusheded | brusheded | brusheded | brusheded | brusheded | brusheded |
Tương lai | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush | were to brush hoặc should brush |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brush | — | let’s brush | brush | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "brush", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)