aside
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈsɑɪd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈsɑɪd] |
Phó từ sửa
aside /ə.ˈsɑɪd/
- Về một bên, sang một bên.
- Riêng ra.
- to speak aside — nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)
Thành ngữ sửa
Danh từ sửa
aside /ə.ˈsɑɪd/
- (Sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy).
- một lời nhận xét hay một câu chuyện trong một văn bản hay một bài diễn văn mà không phải là một phần của chủ đề.
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "aside", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)