Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi”
Thể loại này chứa 75 trang sau, trên tổng số 75 trang.
あ
亜衣可
愛泉
愛知県
アイヌ語
アラブ首長国連邦
い
一等
イディッシュ語
伊予
姻
え
エストニア語
エリオット湾
お
オホーツク海
オマーン湾
恩人
か
学習
核兵器
華人
カリフォルニア湾
韓国
漢字
関東大震災
き
紀伊
気象庁
岐阜県
京都府
巨大都市
貴朗
緊急地震速報
く
群馬県
け
気
こ
公
厚志
合志
高知県
後背位
さ
才
佐賀県
薩摩川内
三次郎
三治郎
し
滋賀県
七五三
ジョージア語
す
西瓜
スウェーデン語
せ
世界
船橋
千歳
そ
相関
た
台風
大量破壊兵器
て
哲生
テレビ局
テレビン油
デンマーク語
と
東京都
東京湾
統計
トカラ列島
に
日独伊
日本放送協会
の
能登半島
は
半島
ひ
百科事典
兵庫県
へ
ベトナム語
変態
ほ
北海道
も
もう一回
ゆ
雄
よ
余震
り
隆大
れ
レンズ状銀河
ろ
ローマ字
わ
矮小銀河