Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Kanji trong mục từ này

Lớp: 3
on’yomi

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

テレビン() (terebin'yu

  1. Nhựa thông.
  2. Dầu thông.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 1,0 1,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  2. 2,0 2,1 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN