Tiếng Nhật sửa

 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Kanji trong mục từ này

Lớp: 1
on’yomi
Cách viết khác
羅馬字

Từ nguyên sửa

ローマ (La Mã, Roma) +‎ (ký tự).

Lưu ý: Không có ("n") trong ローマ() (rōmaji. ローマ được mượn từ tiếng Bồ Đào Nha. Tuy nhiên, hãy so sánh với ローマン体 (“kiểu chữ La Mã”), từ có sử dụng ローマン; được mượn từ tiếng Anh.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ローマ() (rōmaji

  1. Bảng chữ cái Latinh.
  2. Romaji.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. 1,0 1,1 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
  2. 2,0 2,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  3. 3,0 3,1 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN