Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này

Lớp: 5

Lớp: 3
はん
Lớp: 2
とう
Lớp: 3
on’yomi
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

()()(はん)(とう) (Noto Hantō

  1. Bán đảo Noto: Bán đảo giáp ranh với Biển Nhật Bản.

Tham khảo

sửa