愛泉
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
愛 | 泉 |
あい Lớp: 4 |
せん Lớp: 6 |
on’yomi |
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
愛 | 泉 |
あい Lớp: 4 |
いずみ > み Lớp: 6 |
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
愛 | 泉 |
あ Lớp: 4 |
いずみ > み Lớp: 6 |
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
愛 | 泉 |
め(い) Lớp: 4 |
いずみ > み Lớp: 6 |
Danh từ riêng
sửa愛泉 hoặc 愛泉 hoặc 愛泉 hoặc 愛泉 hoặc 愛泉 (Aisen hoặc Aimi hoặc Ami hoặc Nozomi hoặc Meimi)
- Một tên dành cho nữ