Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
トカラ列島
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
吐噶喇列島
Tiếng Nhật
sửa
Kanji
trong mục từ này
列
島
れつ > れっ
Lớp: 3
とう
Lớp: 3
on’yomi
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
トカラ列島
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[to̞ka̠ɾa̠ɾe̞t̚to̞ː]
Danh từ riêng
sửa
トカラ
列島
(
れっとう
)
(
Tokararettō
)
Quần đảo
Tokara
: nhóm đảo thuộc quần đảo Satsunan.