Xem thêm: 吐噶喇列島

Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
れつ > れっ
Lớp: 3
とう
Lớp: 3
on’yomi
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

トカラ列島(れっとう) (Tokararettō

  1. Quần đảo Tokara: nhóm đảo thuộc quần đảo Satsunan.