Tiếng Trung Quốc

sửa
Chinese; name of a dynasty; man
 
letter; symbol; character
letter; symbol; character; word
phồn. (漢字)
giản. (汉字)

(This form in the hanzi box is uncreated: "汉字".)

 
Wikipedia has articles on:
 
漢字 (hànzì): Chinese characters, showing the Traditional Chinese script on the left, and Simplified Chinese script on the right.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

漢字

  1. Chữ Hán.

Đồng nghĩa

sửa

Bản mẫu:zh-syn-saurus

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa

Xem thêm

sửa

Bản mẫu:zh-cat

Japanese

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Etymology

sửa
Kanji trong mục từ này
かん
Lớp: 3

Lớp: 1
on’yomi
Cách viết khác
漢字 (kyūjitai)

From Tiếng Deori compound 漢字 (có nghĩa “Han Chinese + character”). Compare modern Bản mẫu:cog 漢字 (hànzì), Bản mẫu:cog 漢字 (hàn-jī).

Pronunciation

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "yomi" is not used by this template..

(かん)() (kanji

  1. kanji

Usage notes

sửa

The term literally means “Chinese characters”, and refers broadly to any such ideographic or logographic character originating in written Chinese, or created anew along similar lines. This latter category includes some characters created in Japan from originally Chinese elements and called , and other characters that were modified over time into distinctly Japanese forms and called . Contrast with , uniquely Japanese phonetic characters derived either from cursive forms of kanji (the ) or from shorthand that abbreviated characters to use just specific parts of the original kanji (the ).

Synonyms

sửa

Hyponyms

sửa

Derived terms

sửa

Descendants

sửa
  • Tiếng Anh: kanji

See also

sửa

References

sửa



Korean

sửa
Hanja trong mục từ này

漢字 (hanja) (hangeul 한자)

  1. Dạng hanja? của 한자 (Chinese character; hanja).

Okinawan

sửa

Etymology

sửa
Kanji trong mục từ này
かん
Lớp: 3

Lớp: 1
on’yomi
Cách viết khác
漢字 (kyūjitai)

Bản mẫu:ryu-OG

(かん)() (kanji

  1. Chinese character

References

sửa


gch


Vietnamese

sửa
Chữ Hán trong mục từ này

漢字

  1. Dạng chữ Hán của Hán tự (Chinese character).