Tiếng Trung Quốc

sửa
Chinese; name of a dynasty; man
 
letter; symbol; character
letter; symbol; character; word
phồn. (漢字)
giản. (汉字)
Wikipedia has articles on:
漢字汉字 (hànzì): Chinese characters, showing the Traditional Chinese script on the left, and Simplified Chinese script on the right.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
  1. Chữ Hán.

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa

Xem thêm

sửa

Tiếng Nhật

sửa
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

sửa
Kanji trong mục từ này
かん
Lớp: 3

Lớp: 1
on'yomi
Cách viết khác
(kyūjitai)

Từ tiếng Hán trung cổ 漢字 (có nghĩa “chữ Hán + ký tự”). So sánh hiện đại tiếng Quan Thoại 漢字汉字 (hànzì), tiếng Mân Nam 漢字汉字 (hàn-jī).

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-pron tại dòng 77: Parameter "yomi" is not used by this template..

Danh từ

sửa

(かん)() (kanji) 

  1. kanji

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Anh: kanji

Xem thêm

sửa

Tiếng Triều Tiên

sửa
Hanja trong mục từ này

Danh từ

sửa

漢字 (hanja) (hangeul 한자)

  1. Dạng hanja? của 한자 (Hán tự; hanja).

Tiếng Okinawa

sửa

Từ nguyên

sửa
Kanji trong mục từ này
かん
Lớp: 3

Lớp: 1
on'yomi
Cách viết khác
(kyūjitai)

Bản mẫu:ryu-OG

Danh từ

sửa

(かん)() (kanji) 

  1. Hán tự

Tiếng Việt

sửa
Chữ Hán trong mục từ này

Danh từ

sửa

漢字

  1. Dạng chữ Hán của Hán tự.