後背位
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
後 | 背 | 位 |
こう Lớp: 2 |
はい Lớp: 6 |
い Lớp: 4 |
on’yomi |
Từ nguyên
sửaTừ 後背 (kōhai, “đằng sau”) + 位 (i, “vị trí”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa後背位 (kōhaii)
Tiếng Triều Tiên
sửaHanja trong mục từ này | ||
---|---|---|
後 | 背 | 位 |
Danh từ
sửa後背位 (hubaewi) (hangeul 후배위)
- Dạng hanja? của 후배위 (“tư thế quan hệ tình dục kiểu chó”).