Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
こう
Lớp: 2
はい
Lớp: 6

Lớp: 4
on’yomi

Từ nguyên

sửa

Từ 後背 (kōhai, đằng sau) +‎ (i, vị trí).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(こう)(はい)() (kōhaii

  1. Tư thế quan hệ tình dục kiểu chó (doggy style).

Tiếng Triều Tiên

sửa
Hanja trong mục từ này

Danh từ

sửa

後背位 (hubaewi) (hangeul 후배위)

  1. Dạng hanja? của 후배위 (tư thế quan hệ tình dục kiểu chó).