Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này

Lớp: 2
goon

Từ nguyên

sửa

Từ ベトナム (Betonamu, Việt Nam) +‎ (-go, ngôn ngữ)

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

ベトナム() (Betonamu-go

  1. Tiếng Việt.