Tiếng Nhật sửa

Kanji trong mục từ này
いち > いっ
Lớp: 1
かい
Lớp: 2
on’yomi

Cách viết khác sửa

Cụm từ sửa

もう(いっ)(かい) (mō ikkai

  1. Một lần nữa, thêm lần nữa.

Đồng nghĩa sửa