華人
Xem thêm: 华人
Tiếng Trung Quốc sửa
flowery; flourishing; magnificent flowery; flourishing; magnificent; your; grey; corona; time; essence; China; Chinese; name of a mountain |
man; person; people | ||
---|---|---|---|
phồn. (華人) | 華 | 人 | |
giản. (华人) | 华 | 人 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "华人".)
Cách phát âm sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Danh từ sửa
華人
- Người Hoa; người gốc Hoa.
Ghi chú sử dụng sửa
Thường dùng để chỉ những người sinh sống ở bên ngoài Trung Quốc.
Từ dẫn xuất sửa
Tiếng Nhật sửa
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
華 | 人 |
か Lớp: S |
じん Lớp: 1 |
on’yomi |
Từ nguyên sửa
Từ 華 (“Trung Hoa”) + 人 (“người”).
Danh từ sửa
華人 (kajin)