Xem thêm: 华人

Tiếng Trung Quốc

sửa
 
flowery; flourishing; magnificent
flowery; flourishing; magnificent; your; grey; corona; time; essence; China; Chinese; name of a mountain
man; person; people
phồn. (華人)
giản. (华人)

(This form in the hanzi box is uncreated: "华人".)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

華人

  1. Người Hoa; người gốc Hoa.

Ghi chú sử dụng

sửa

Thường dùng để chỉ những người sinh sống ở bên ngoài Trung Quốc.

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này

Lớp: S
じん
Lớp: 1
on’yomi

Từ nguyên

sửa

Từ (Trung Hoa) +‎ (người).

Danh từ

sửa

()(じん) (kajin

  1. Người Hoa.