華人
Xem thêm: 华人
Tiếng Trung Quốc
sửaflowery; flourishing; magnificent flowery; flourishing; magnificent; your; grey; corona; time; essence; China; Chinese; name of a mountain |
man; person; people | ||
---|---|---|---|
phồn. (華人) | 華 | 人 | |
giản. (华人) | 华 | 人 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "华人".)
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄏㄨㄚˊ ㄖㄣˊ
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): хуажын (huařɨn, I-I)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): waa4 jan4
- (Đài Sơn, Wiktionary): va3 ngin3
- Khách Gia (Sixian, PFS): Fà-ngìn
- Mân Đông (BUC): Huà-ìng
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): Hôa-lîn / Hôa-jîn
- (Triều Châu, Peng'im): hua5 ring5
- Ngô
- (Northern): 6gho-gnin
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄨㄚˊ ㄖㄣˊ
- Tongyong Pinyin: Huárén
- Wade–Giles: Hua2-jên2
- Yale: Hwá-rén
- Gwoyeu Romatzyh: Hwaren
- Palladius: Хуажэнь (Xuažɛnʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /xu̯ä³⁵ ʐən³⁵/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: хуажын (huařɨn, I-I)
- IPA Hán học (ghi chú): /xua²⁴ ʐəŋ²⁴/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: waa4 jan4
- Yale: wàh yàhn
- Cantonese Pinyin: waa4 jan4
- Guangdong Romanization: wa4 yen4
- Sinological IPA (key): /waː²¹ jɐn²¹/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: va3 ngin3
- IPA Hán học (ghi chú): /va²² ᵑɡin²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: Fà-ngìn
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: faˇ nginˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: fa2 ngin2
- IPA Hán học : /fa¹¹ ɲin¹¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: Huà-ìng
- IPA Hán học (ghi chú): /hua⁵³⁻³³ iŋ⁵³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Bắc)
- Phiên âm Bạch thoại: Hôa-lîn
- Tâi-lô: Huâ-lîn
- Phofsit Daibuun: hoaliin
- IPA (Hạ Môn, Tuyền Châu): /hua²⁴⁻²² lin²⁴/
- IPA (Đài Bắc): /hua²⁴⁻¹¹ lin²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu, Cao Hùng)
- Phiên âm Bạch thoại: Hôa-jîn
- Tâi-lô: Huâ-jîn
- Phofsit Daibuun: hoajiin
- IPA (Cao Hùng): /hua²³⁻³³ zin²³/
- IPA (Chương Châu): /hua¹³⁻²² d͡zin¹³/
- (Triều Châu)
- Peng'im: hua5 ring5
- Phiên âm Bạch thoại-like: huâ jîng
- IPA Hán học (ghi chú): /hua⁵⁵⁻¹¹ d͡ziŋ⁵⁵/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Bắc)
- Ngô
Danh từ
sửa華人
- Người Hoa; người gốc Hoa.
Ghi chú sử dụng
sửaThường dùng để chỉ những người sinh sống ở bên ngoài Trung Quốc.
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
華 | 人 |
か Lớp: S |
じん Lớp: 1 |
on’yomi |
Từ nguyên
sửaTừ 華 (“Trung Hoa”) + 人 (“người”).
Danh từ
sửa華人 (kajin)