Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
たい
Lớp: 2
ふう
Lớp: 2
on’yomi
Cách viết khác
颱風 ()

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(たい)(ふう) (taifū

  1. (khí tượng, thời tiết): Bão cuồng phong
  2. (nói chung): Lốc xoáy, bão

Tham khảo

sửa
  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN