Tiếng Trung Quốc

sửa
 
to close; to gather; to join
to close; to gather; to join; to fit; all; together
the will
giản.phồn.
(合志)
 
Wikipedia has an article on:

Từ nguyên

sửa

Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 合志 (Kōshi).

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

合志

  1. () Kōshi (một thành phố tỉnh Kumamoto Nhật Bản)

Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
こう
Lớp: 2

Lớp: 5
kan’on on’yomi

Danh từ riêng

sửa

(こう)() (Kōshi

  1. Kōshi (một thành phố tỉnh Kumamoto Nhật Bản)