貴朗
Tiếng Nhật
sửaTừ nguyên
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
貴 | 朗 |
き Lớp: 6 |
ろう Lớp: 6 |
on’yomi |
Cách viết khác |
---|
貴朗 (kyūjitai) |
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửa- Một tên dành cho nam
Từ nguyên
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
貴 | 朗 |
たか Lớp: 6 |
お Lớp: 6 |
kun’yomi | irregular |
Cách viết khác |
---|
貴朗 (kyūjitai) |
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửa貴朗 (Takao)
- Một tên dành cho nam