Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
きょく
Lớp: 3
on’yomi

Từ nguyên

sửa

テレビ (terebi, truyền hình) +‎ (-kyoku, đài)

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

テレビ(きょく) (terebi kyoku (counter )

  1. đài truyền hình (tổ chức hay tòa nhà).

Tham khảo

sửa