公
Tra từ bắt đầu bởi | |||
公 |
Chữ Hán sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
公 (bộ thủ Khang Hi 12, 八+2, 4 nét, Thương Hiệt 金戈 (CI), tứ giác hiệu mã 80732, hình thái ⿱八厶)
Ký tự dẫn xuất sửa
Mã hóa sửa
Dữ liệu Unihan của “公” | |
---|---|
|
Tham khảo sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Hani" lang="zh">公</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Hani">公</span>” bên trên.
Cách phát âm sửa
- Phiên âm Hán-Việt: Công
Danh từ sửa
公
- Nghĩa: 1. cân bằng; 2. chung; 3. cụ, ông; 4. tước Công; 5. con đực
- Loại: Phồn thể, giản thể Lỗi Lua: bad argument #3 to 'gsub' (function or table or string expected, got nil).
Japanese sửa
公 | |
公 |
Kanji sửa
公
Readings sửa
- Go-on: く (ku)
- Kan-on: こう (kō, Jōyō)←こう (kou, historical)
- Kun: おおやけ (ōyake, 公, Jōyō)←おほやけ (ofoyake, 公, historical); きみ (kimi, 公)
Compounds sửa
Etymology 1 sửa
Kanji trong mục từ này |
---|
公 |
おおやけ Lớp: 2 |
kun’yomi |
Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 572: attempt to index field 'wikitext_topic_cat' (a nil value).
Etymology 2 sửa
Kanji trong mục từ này |
---|
公 |
こう Lớp: 2 |
on’yomi |
From Tiếng Deori Lỗi Lua trong Mô_đun:ltc-pron tại dòng 663: attempt to call field 'link' (a nil value)..
Pronunciation sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter..
Noun sửa
公 (kō)
- Tiếng Luxembourg a European sovereign prince
- Tiếng Luxembourg a duke; in China and Vietnam, an alternative to gđ, used by certain dynasties for princes
- Tiếng Luxembourg used as suffix to denote familiarity with or disdain for someone or an animal
- 1997 tháng 9 1 [1996 tháng 10 10], Fujiko F. Fujio, “:Bản mẫu:lj [Anyone, Anywhere]”, :Bản mẫu:wj [Esper Mami], 4th edition, volume 1 (fiction), Tokyo: Shogakukan, →ISBN, tr. 245:
Etymology 3 sửa
Kanji trong mục từ này |
---|
公 |
きみ Lớp: 2 |
kun’yomi |
Pronoun sửa
公 (kimi)
- Dạng thay thế của 君
References sửa