Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này

Lớp: 2
on’yomi

Từ nguyên

sửa

デンマーク +‎ (ngôn ngữ)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

デンマーク() (denmākugo

  1. Tiếng Đan Mạch