ﻊ
Chữ Ả Rập sửa
|
Mô tả sửa
ﻊ (ain)
- Chữ ع (ain) ở dạng đứng cuối.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ﻉ | ﻊ | ﻌ | ﻋ |
Tiếng Ả Rập sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (ʿayn)
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập) حرف-->: ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo sửa
- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 228
Tiếng Ả Rập Ai Cập sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (ʕe:n)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, ﻍ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo sửa
- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 558
Tiếng Ả Rập Hijazi sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (ʕen)
Xem thêm sửa
Tiếng Ả Rập Tchad sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ʔayn)
Xem thêm sửa
Tiếng Aceh sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ain)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ ع (ain) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Afrikaans sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (aīn)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Albani sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ʻ)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo sửa
- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (h)
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/an' not found. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo sửa
Tiếng Avar sửa
Kirin | Гӏ гӏ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | Ⱨ ⱨ |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ⱨ)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Azerbaijan sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ə/‘
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (əyn)
Xem thêm sửa
Tiếng Ba Tư sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ', a, e, o
Cách phát âm sửa
- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [ʔ]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [ʔ]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [ʔ]
Âm đọc | |
---|---|
Audio (Ba Tư Iran) (tập tin)
Chữ cái sửa
ﻊ ('ain)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo sửa
- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 412
Tiếng Balti sửa
Ả Rập | ع (ﻊ) |
---|---|
Tạng | འ ('a) |
Devanagari |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ʔ)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) حرف-->: ا (â), آ (â), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ, ث (s), ج (j), ڃ, چ (č), ڇ, ح (h), خ (x), د (d), ڈ, ذ (z), ر (r), ڑ, ز (z), ڗ, ژ (ž), س (s), ش (š), ݜ, ص (s), ض (z), ط (t), ظ (z), ع, غ (ğ), ف (f), ق (q), ک (k), کٔ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), ݨ, ݩ, و (u), ه (h), ھ, ى, ء, ے
Tham khảo sửa
- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir sửa
Kirin | Ъ (ʺ) ъ (ʺ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (’)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Belarus sửa
Kirin | ʼ |
---|---|
Latinh | ’ |
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (’)
Xem thêm sửa
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo sửa
Tiếng Bulgar sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ʿa)
- Chữ Ả Rập ع ở dạng đứng cuối trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng.
Tiếng Burushaski sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (‘)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Chagatai sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (əyn)
Xem thêm sửa
Tiếng Chechen sửa
Kirin | Ӏ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | J j |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ja)
Xem thêm sửa
Tiếng Dargwa sửa
Kirin | Гӏ (ʿ) гӏ (ʿ) |
---|---|
Latinh | Ⱨ ⱨ |
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (ʕ)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ع (ʕayn) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Dhivehi sửa
Thaana | ޢ (ʿ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ainu)
Xem thêm sửa
Tiếng Dogri sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ain)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ ع (tên عین) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Đông Hương sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (ə)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Fula sửa
Latinh | ' |
---|---|
Ả Rập | ﻊ (ع) |
Adlam | 𞤢𞥈 |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ayni)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Gujarat sửa
Gujarat | અ આ ઇ ઈ ઉ ઊ ઍ ઐ ઓ ઔ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (ʻain)
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/gu' not found. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Hausa sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ain)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Harari sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ȧ)
Xem thêm sửa
Tiếng Ingush sửa
Kirin | Ӏ |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻊ) |
Latinh | H, h |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (ʡayn)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ ع (tên là chữ عين) ở dạng đứng cuối.
- نيع ― ниӏ (nị) ― cửa
Xem thêm sửa
Tiếng Java sửa
Latinh | a, i, u |
---|---|
Java | ꦔ꦳ ('a) |
Pegon | ع (ﻊ) |
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: a/i/u/-k
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ʿain)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo sửa
Tiếng Kabardia sửa
Kirin | Гъ' гъ' |
---|---|
Latinh | H h |
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻊ) |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (h)
Tham khảo sửa
- Р.С. Гиляревский, В.С. Гривнин (1964) Определитель языков мира по письменностям, М.: Изд-во восточной литературы, tr. 22
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Karakalpak sửa
Kirin | Ғ ғ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | G' g' |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (g')
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakalpak, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Karakhanid sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ayin)
- Chữ cái ع (ayin) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
Xem thêm sửa
Tiếng Kashmir sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ā/ō/ē
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ʿ)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ ع (ʿ) (tên là chữ عین (ʿain)) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo sửa
- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Kazakh sửa
Kirin | Ғ (Ğ), ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | Ğ, ğ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ğ)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kazakh, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Khalaj sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (əyn)
Xem thêm sửa
Tiếng Khowar sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (a)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Khowar, là chữ ع (tên là chữ عين (ain)) ở dạng đứng cuối.
- ضائع ― zayá ― bị mất
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
Tham khảo sửa
- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 60
Tiếng Kumyk sửa
Kirin | Ъ, ъ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: [ʔ]
Chữ cái sửa
ﻊ (')
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
- اکع ― акъ (aq) ― trắng
Xem thêm sửa
Tiếng Kundal Shahi sửa
Chữ cái sửa
ﻊ
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Shina tiếng Kundal Shahi.
Xem thêm sửa
Tiếng Kurd sửa
Kirin | Ә', ә' |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | ’ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (’)
Xem thêm sửa
Tiếng Kyrgyz sửa
Kirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | Gh, gh |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (ğe)
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz.
Xem thêm sửa
Tiếng Lak sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (ʕ)
Xem thêm sửa
Tiếng Mã Lai sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm sửa
- (tên chữ cái) IPA(ghi chú): [(ʔ)aen]
- (âm vị, âm tiết đầu) IPA(ghi chú): [(ʔ)]
- (âm vị, âm tiết cuối) IPA(ghi chú): [ʔ]
Chữ cái sửa
ﻊ (ain)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ع (عين (ain)) ở dạng đứng cuối.
- اربع ― Arbaa ― thứ Tư
Xem thêm sửa
Tiếng Malagasy sửa
Ả Rập | ع (ﻊ) |
---|---|
Latinh | N̈, n̈ |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ʿayn)
- (cổ) Chữ ع (ain) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Sorabe.
Xem thêm sửa
Tiếng Mogholi sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (q)
- Chữ ع (‘ain) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm sửa
Tiếng Nam Uzbek sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (ʻ)
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
Tham khảo sửa
- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
Tiếng Nogai sửa
Kirin | Гъ гъ |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: g, ğ
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ğ)
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập tiếng Nogai trước năm 1928) حرف-->: ا, ب, ت, ث, پ, ج, ح, خ, چ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ڮ, گ, ل, م, ن, ںُ, ه, و, ۋ, ۇ, ي
Tham khảo sửa
- Р.С. Гиляревский, В.С. Гривнин (1964) Определитель языков мира по письменностям, М.: Изд-во восточной литературы, tr. 53
Tiếng Oromo sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (')
Xem thêm sửa
Tiếng Pashtun sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (`ain)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Pashtun, là chữ ع (ain) ở dạng đứng cuối.
- مدافع ― mudāfí ― người biện hộ
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ﻉ, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo sửa
- “ع”, Pashto Dictionary (bằng tiếng Anh), Peshawar, Pakistan: Pukhtoogle, 2020
- Pashtoon, Zeeya A. (2009), “ع”, Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (’)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Punjab sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (a)
- Chữ ع (ain) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: e/‘
Cách phát âm sửa
- IPA: [æ]/[Ø]
Chữ cái sửa
ﻊ
Xem thêm sửa
Tiếng Rohingya sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (en)
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
Xem thêm sửa
Tiếng Saho sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (')
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.
Xem thêm sửa
- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo sửa
- Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary (bằng tiếng Anh), Asmara: Sabur Printing Services
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Saraiki sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ʻ)
- Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ ع (ʻ) ở dạng đứng cuối
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Shina sửa
Ả Rập | ع (ﻊ) |
---|---|
Devanagari |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (’)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Shina Kohistan sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (‘ayn)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Sindh sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ ('ayn)
Xem thêm sửa
Tiếng Somali sửa
Latinh | C c |
---|---|
Wadaad | ع (ﻊ) |
Osmanya | 𐒋 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (c)
Xem thêm sửa
Tiếng Soran sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (’)
Xem thêm sửa
Tiếng Sunda sửa
Latinh | a, i, u |
---|---|
Sunda | |
Peron | ع (ﻊ) |
Cacarakan | ꦔ꦳ |
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: a/i/u/-k
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ʿain)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Peron tiếng Sunda, là chữ ع (ʿain) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Peron) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo sửa
Tiếng Swahili sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (ayni)
- Chữ ع (ayni) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
Xem thêm sửa
Tiếng Tajik sửa
Kirin | Ъ (ʾ), ъ (ʾ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ayn)
Xem thêm sửa
Tiếng Talysh sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.
Xem thêm sửa
Tiếng Tamazight Trung Atlas sửa
Tifinagh | ⵄ (ɛ) |
---|---|
Latinh | ʕ |
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ʕ (o)
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ʕ)
- Chữ cái biểu thị âm [ʕ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
- واسع ― ⵡⵙⵄ (wsɛ) ― rộng
Xem thêm sửa
- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tham khảo sửa
- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (‘)
Xem thêm sửa
Tiếng Tatar sửa
Kirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | G, g |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ğ)
Xem thêm sửa
Tiếng Tatar Crưm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/crh' not found. Chữ ع (tên là عين -ayn) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm.
Xem thêm sửa
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Chuyển tự sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamía, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Aljamía) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo sửa
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Ả Rập Ottoman) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo sửa
- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 648
Tiếng Tigre sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ʕ)
Xem thêm sửa
Tiếng Torwali sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ʔ)
Xem thêm sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (e)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Turk Khorasan sửa
Kirin | Э, э |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | Ə, ə |
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ə)
Xem thêm sửa
Tiếng Turk Khorezm sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: '/h
Chữ cái sửa
ﻊ (ayın)
- Chữ cái thứ 22 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Turkmen sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع
- Chữ ع (ayn) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
Xem thêm sửa
Tiếng Urdu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: ā/o/e/ʿ
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (')
- Chữ cái thứ 24 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ ع (tên là عین (ʿain)) ở dạng đứng cuối.
- مُرَبَّع ― मुरब्बा (murabbaʻ) ― quảng trường
Xem thêm sửa
- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ, مھ, لھ, گھ, کھ, ڑھ, رھ, ڈھ, دھ, چھ, جھ, ٹھ, تھ, پھ, بھ
Tham khảo sửa
- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 724
Tiếng Ushojo sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ʿ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Uzbek sửa
Latinh | ʼ |
---|---|
Kirin | ъ |
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (ʼ)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ Ả Rập Nastaliq tiếng Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, نگ, و, ۉ, هـ, ي, ی, ې
Tham khảo sửa
Tiếng Wakhi sửa
Chữ cái sửa
ﻊ
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Wolof sửa
Chữ cái sửa
ﻊ (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Wolofal, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm sửa
Tiếng Yoruba sửa
Chuyển tự sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ع / ع / ع / ع (')
- (cổ) Chữ ع ở dạng đứng cuối, thể hiện âm /ʔ/ trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.
Xem thêm sửa
- (Bộ chữ Ajami tiếng Yoruba) أ, ب, د, ﻉٜ, ع, ف, غ, ڠ, ھ, اٟ, ج, ك, ل, م, ن, عُواْ, عُو, پ, ر, س, ش, ت, ءؙ, و, ي
Tham khảo sửa
- Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)