ﻊ
Chữ Ả Rập
sửa
|
Mô tả
sửaﻊ (ain)
- Chữ ع (ain) ở dạng đứng cuối.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ﻉ | ﻊ | ﻌ | ﻋ |
Tiếng Ả Rập
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ʿayn)
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập) حرف-->: ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo
sửa- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 228
Tiếng Ả Rập Ai Cập
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ʕe:n)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, ﻍ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo
sửa- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 558
Tiếng Ả Rập Hijazi
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ʕen)
Xem thêm
sửaTiếng Ả Rập Tchad
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ʔayn)
Xem thêm
sửaTiếng Aceh
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ain)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ ع (ain) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Afrikaans
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (aīn)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Albani
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻊ (ʻ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo
sửa- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻊ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Avar
sửaKirin | Гӏ (ʻ) гӏ (ʻ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻊ) |
Latinh | Ⱨ ⱨ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ⱨ)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ع (ʕ) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Azerbaijan
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ə/‘
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (əyn)
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ', a, e, o
Cách phát âm
sửa- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [ʔ]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [ʔ]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [ʔ]
Âm đọc | |
---|---|
Audio Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "IR" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tập tin)
Chữ cái
sửaﻊ ('ain)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
sửa- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 412
Tiếng Balti
sửaẢ Rập | ع (ﻊ) |
---|---|
Tạng | འ ('a) |
Devanagari |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ʔ)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) حرف-->: ا, آ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ڗ, ژ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, کٔ, گ, ل, م, ن, ݨ, ݩ, و, ه, ھ, ى, ء, ے
Tham khảo
sửa- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
sửaKirin | Ъ (ʺ) ъ (ʺ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (’)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Belarus
sửaKirin | ʼ |
---|---|
Latinh | ’ |
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Chuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻊ (’)
Xem thêm
sửaTiếng Bồ Đào Nha
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻊ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Bulgar
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻊ (ʿa)
- Chữ Ả Rập ع ở dạng đứng cuối trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng.
Tiếng Burushaski
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (‘)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Chagatai
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (əyn)
Xem thêm
sửaTiếng Chechen
sửaKirin | ӏ (ˀ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻊ) |
Latinh | J j |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ja)
Xem thêm
sửaTiếng Dargwa
sửaKirin | Гӏ (ʿ) гӏ (ʿ) |
---|---|
Latinh | Ⱨ ⱨ |
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ʕ)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ع (ʕayn) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Dhivehi
sửaThaana | ޢ (ʿ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ainu)
Xem thêm
sửaTiếng Dogri
sửaChữ cái
sửaﻊ (ain)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ ع (tên عین) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Đông Hương
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ə)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Fula
sửaLatinh | ' |
---|---|
Ả Rập | ﻊ (ع) |
Adlam | 𞤢𞥈 |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ayni)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Gujarat
sửaGujarat | અ આ ઇ ઈ ઉ ઊ ઍ ઐ ઓ ઔ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ʻain)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Hausa
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ain)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Harari
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ȧ)
Xem thêm
sửaTiếng Ingush
sửaKirin | Ӏ |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻊ) |
Latinh | H, h |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ʡayn)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ ع (tên là chữ عين) ở dạng đứng cuối.
- نيع ― ниӏ (nị) ― cửa
Xem thêm
sửaTiếng Java
sửaLatinh | a, i, u |
---|---|
Java | ꦔ꦳ ('a) |
Pegon | ع (ﻊ) |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: a/i/u/-k
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ʿain)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
sửaTiếng Kabardia
sửaKirin | Гъ' гъ' |
---|---|
Latinh | H h |
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻊ) |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (h)
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Karakalpak
sửaKirin | Ғ ғ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | G' g' |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (g')
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakalpak, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Karakhanid
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ayin)
- Chữ cái ع (ayin) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
Xem thêm
sửaTiếng Kashmir
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ā/ō/ē
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ʿ)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ ع (ʿ) (tên là chữ عین (ʿain)) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo
sửa- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Kazakh
sửaKirin | Ғ (Ğ), ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | Ğ, ğ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ğ)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kazakh, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Khalaj
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (əyn)
Xem thêm
sửaTiếng Khowar
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (a)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Khowar, là chữ ع (tên là chữ عين (ain)) ở dạng đứng cuối.
- ضائع ― zayá ― bị mất
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
Tham khảo
sửa- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 60
Tiếng Kumyk
sửaKirin | Ъ, ъ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [ʔ]
Chữ cái
sửaﻊ (')
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
- اکع ― акъ (aq) ― trắng
Xem thêm
sửaTiếng Kundal Shahi
sửaChữ cái
sửaﻊ
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Shina tiếng Kundal Shahi.
Xem thêm
sửaTiếng Kurd
sửaKirin | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
---|---|
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (ﻊ) |
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tên là عەین) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tiếng Kyrgyz
sửaKirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | Gh, gh |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ğe)
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz.
Xem thêm
sửaTiếng Lak
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ʕ)
Xem thêm
sửaTiếng Mã Lai
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm
sửa- (tên chữ cái) IPA(ghi chú): [(ʔ)aen]
- (âm vị, âm tiết đầu) IPA(ghi chú): [(ʔ)]
- (âm vị, âm tiết cuối) IPA(ghi chú): [ʔ]
Chữ cái
sửaﻊ (ain)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ع (عين (ain)) ở dạng đứng cuối.
- اربع ― Arbaa ― thứ Tư
Xem thêm
sửaTiếng Malagasy
sửaẢ Rập | ع (ﻊ) |
---|---|
Latinh | N̈, n̈ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ʿayn)
- (cổ) Chữ ع (ain) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Sorabe.
Xem thêm
sửaTiếng Mogholi
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (q)
- Chữ ع (‘ain) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm
sửaTiếng Nam Uzbek
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ʻ)
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
Tham khảo
sửa- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
Tiếng Nogai
sửaKirin | Гъ гъ |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: g, ğ
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ğ)
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Nogai trước năm 1928) حرف-->: ا, ب, ت, ث, پ, ج, ح, خ, چ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ڮ, گ, ل, م, ن, ںُ, ه, و, ۋ, ۇ, ي
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
Tiếng Oromo
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (')
Xem thêm
sửaTiếng Pashtun
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (`ain)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Pashtun, là chữ ع (ain) ở dạng đứng cuối.
- مدافع ― mudāfí ― người biện hộ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ﻉ, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ع”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (’)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Punjab
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (a)
- Chữ ع (ain) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: e/‘
Cách phát âm
sửa- IPA: [æ]/[Ø]
Chữ cái
sửaﻊ
Xem thêm
sửaTiếng Rohingya
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (en)
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
Xem thêm
sửaTiếng Saho
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (')
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.
Xem thêm
sửa- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Saraiki
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻊ (ʻ)
- Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ ع (ʻ) ở dạng đứng cuối
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Shina
sửaẢ Rập | ع (ﻊ) |
---|---|
Devanagari |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (’)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Shina Kohistan
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (‘ayn)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Sindh
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ ('ayn)
Xem thêm
sửaTiếng Somali
sửaLatinh | C c |
---|---|
Wadaad | ع (ﻊ) |
Osmanya | 𐒋 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (c)
Xem thêm
sửaTiếng Soran
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (’)
Xem thêm
sửaTiếng Sunda
sửaLatinh | a, i, u |
---|---|
Sunda | |
Peron | ع (ﻊ) |
Cacarakan | ꦔ꦳ |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: a/i/u/-k
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ʿain)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Peron tiếng Sunda, là chữ ع (ʿain) ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Peron) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
sửaTiếng Swahili
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ayni)
- Chữ ع (ayni) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
Xem thêm
sửaTiếng Tajik
sửaKirin | Ъ (ʾ), ъ (ʾ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ayn)
Xem thêm
sửaTiếng Talysh
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ
- Chữ ع ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.
Xem thêm
sửaTiếng Tamazight Trung Atlas
sửaTifinagh | ⵄ (ɛ) |
---|---|
Latinh | ʕ |
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ʕ (o)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ʕ)
- Chữ cái biểu thị âm [ʕ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
- واسع ― ⵡⵙⵄ (wsɛ) ― rộng
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tham khảo
sửa- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻊ (‘)
Xem thêm
sửaTiếng Tatar
sửaKirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | G, g |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ğ)
Xem thêm
sửaTiếng Tatar Crưm
sửaChữ cái
sửaﻊ
Xem thêm
sửaTiếng Tây Ban Nha
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻊ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamía, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Aljamía) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập Ottoman) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
sửa- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 648
Tiếng Tigre
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ʕ)
Xem thêm
sửaTiếng Torwali
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ʔ)
Xem thêm
sửaTiếng Trung Quốc
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (e)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Turk Khorasan
sửaKirin | Э, э |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Latinh | Ə, ə |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ə)
Xem thêm
sửaTiếng Turk Khorezm
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: '/h
Chữ cái
sửaﻊ (ayın)
- Chữ cái thứ 22 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Turkmen
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع
- Chữ ع (ayn) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
Xem thêm
sửaTiếng Urdu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ā/o/e/ʿ
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (')
- Chữ cái thứ 24 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ ع (tên là عین (ʿain)) ở dạng đứng cuối.
- مُرَبَّع ― मुरब्बा (murabbaʻ) ― quảng trường
Xem thêm
sửa- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ (nh), مھ (mh), لھ (lh), گھ (gh), کھ (kh), ڑھ (ṛh), رھ (rh), ڈھ (ḍh), دھ (dh), چھ (ch), جھ (jh), ٹھ (ṭh), تھ (th), پھ (ph), بھ (bh)
Tham khảo
sửa- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 724
Tiếng Ushojo
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ʿ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Uzbek
sửaLatinh | ʼ |
---|---|
Kirin | ъ |
Ả Rập | ع (ﻊ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻊ (ʼ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập Nastaliq tiếng Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, نگ, و, ۉ, هـ, ي, ی, ې
Tham khảo
sửaTiếng Wakhi
sửaChữ cái
sửaﻊ
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Wolof
sửaChữ cái
sửaﻊ (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Wolofal, là chữ ع ở dạng đứng cuối.
Xem thêm
sửaTiếng Yoruba
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (')
- (cổ) Chữ ع ở dạng đứng cuối, thể hiện âm /ʔ/ trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.
Xem thêm
sửa- (Bộ chữ Ajami tiếng Yoruba) أ, ب, د, ﻉٜ, ع, ف, غ, ڠ, ھ, اٟ, ج, ك, ل, م, ن, عُواْ, عُو, پ, ر, س, ش, ت, ءؙ, و, ي
Tham khảo
sửa- Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)