bùng
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓṳŋ˨˩ | ɓuŋ˧˧ | ɓuŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuŋ˧˧ |
Từ tương tựSửa đổi
Động từSửa đổi
bùng
- Bốc lên nhanh, mạnh mẽ.
- Bùng cháy ngọn lửa của tình yêu và khát vọng.
- (Thông tục) Trốn hoặc bỏ đi nơi khác, không thực hiện một cách đột ngột.
- Bùng không trả khoản vay.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Bùng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam