số nhiều
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˥ ɲiə̤w˨˩ | ʂo̰˩˧ ɲiəw˧˧ | ʂo˧˥ ɲiəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˩˩ ɲiəw˧˧ | ʂo̰˩˧ ɲiəw˧˧ |
Danh từ
sửasố nhiều
- (ngôn ngữ học) số nhiều (có hơn một), dạng số nhiều hoặc từ ở số nhiều.
- Danh từ số nhiều trong tiếng Anh.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: plural (en)
- Tiếng Gruzia: მრავლობითი (ka) (mravlobiti), მრავლობითი რიცხვი (mravlobiti ricxvi)
- Tiếng Pháp: pluriel (fr)
- Tiếng Tajik: ҷамъ (tg) (jamʾ)
Tham khảo
sửa- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam