số nhiều
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˥ ɲiə̤w˨˩ | ʂo̰˩˧ ɲiəw˧˧ | ʂo˧˥ ɲiəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˩˩ ɲiəw˧˧ | ʂo̰˩˧ ɲiəw˧˧ |
Danh từSửa đổi
số nhiều
- (ngôn ngữ học) số nhiều (có hơn một)
- dạng số nhiều
- từ ở số nhiều
Đồng nghĩaSửa đổi
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: plural
- Tiếng Pháp: pluriel