số nhiều
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửasố nhiều
- (ngôn ngữ học) số nhiều (có hơn một), dạng số nhiều hoặc từ ở số nhiều.
- Danh từ số nhiều trong tiếng Anh.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: plural (en)
- Tiếng Gruzia: მრავლობითი (ka) (mravlobiti), მრავლობითი რიცხვი (mravlobiti ricxvi)
- Tiếng Pháp: pluriel (fr)
- Tiếng Tajik: ҷамъ (tg) (jamʾ)
Tham khảo
sửa“số nhiều”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam