số nhiều
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˥ ɲiə̤w˨˩ | ʂo̰˩˧ ɲiəw˧˧ | ʂo˧˥ ɲiəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˩˩ ɲiəw˧˧ | ʂo̰˩˧ ɲiəw˧˧ |
Danh từSửa đổi
số nhiều
- (ngôn ngữ học) số nhiều (có hơn một), dạng số nhiều hoặc từ ở số nhiều.
- Danh từ số nhiều trong tiếng Anh.
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: plural
- Tiếng Pháp: pluriel
Tham khảoSửa đổi
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam