Xem thêm:غ⁩, ⁧⁩, ⁧⁩, ⁧,ع

Chữ Ả Rập sửa

U+FECC, ﻌ
ARABIC LETTER AIN MEDIAL FORM

[U+FECB]
Arabic Presentation Forms-B
[U+FECD]

Mô tả sửa

(ain)

  1. Chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu

Tiếng Ả Rập sửa

 
Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʿayn)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập, chữ ع (ʕ) ở dạng đứng giữa.
    العربيةal-ʕarabiyyatiếng Ả Rập

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 228

Tiếng Ả Rập Ai Cập sửa

 
Wikipedia tiếng Ả Rập Ai Cập có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʕe:n)

  1. Chữ Ả Rập عين tại Ai Cập, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
    أربعةʾaṛbaʿasố 4

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 558

Tiếng Ả Rập Hijazi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʕen)

  1. Chữ Ả Rập عين vùng Hejar, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
    العِراقalʿirāgIraq

Xem thêm sửa

Tiếng Ả Rập Tchad sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ʔayn)

  1. Chữ cái thứ 18 (عين) trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
    أربعينarbaʔīnbốn mươi

Xem thêm sửa

Tiếng Aceh sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ain)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Afrikaans sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (aīn)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Albani sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

(ʻ)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911, là chữ ع (ayn) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)

Tiếng Aragon sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

(h)

  1. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/an' not found. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Avar sửa

Kirin Гӏ‎ гӏ
Ả Rập ع ()
Latinh

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Azerbaijan sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(əyn)

  1. Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái Azeri, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Ba Tư sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

('ain)

  1. Chữ cái thứ 21 (عين) trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
    آب معدنی‎âb-e ma'daninước khoáng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 412

Tiếng Bashkir sửa

Kirin Ъ‎ (ʺ‎) ъ‎ (ʺ‎)
Ả Rập ع ()
Latinh

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Belarus sửa

Kirin ʼ
Latinh
Ả Rập ع ()

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

()

  1. () Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Arabitsa, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

(h)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Burushaski sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Chagatai sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(əyn)

  1. Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái tiếng Chagatai, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Chechen sửa

Kirin Ӏ
Ả Rập ع ()
Latinh J j

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ja)

  1. () Chữ Ả Rập j trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Dargwa sửa

Kirin Гӏ (ʿ) гӏ (ʿ)
Latinh
Ả Rập ع ()

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʕ)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ع (ʕayn) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Dhivehi sửa

Thaana ޢ (ʿ)
Ả Rập ع ()

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ainu)

  1. Chữ âm Ả Rập của ޢ (ʿ), là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Dogri sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ain)

  1. () Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ ع (tên عین) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Harari sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ȧ)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ ع (عين (ȧayn)) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Ingush sửa

Kirin Ӏ
Ả Rập ع (ʕ) ()
Latinh H, h

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʡayn)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ ع (tên là chữ عين) ở dạng đứng giữa.
    بعارбӏар (bˀar)hạt

Xem thêm sửa

Tiếng Java sửa

Latinh a, i, u
Java ꦔ꦳ ('a)
Peron ع ()

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ʿain)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ Peron tiếng Java, là chữ ع (ʿain) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Abjad Pegon

Tiếng Kabardia sửa

Kirin Гъ' гъ'
Latinh H h
Ả Rập ع (ʕ) ()

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(h)

  1. () Chữ ع (ʕ) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia.

Tham khảo sửa

  1. Р.С. Гиляревский, В.С. Гривнин (1964) Определитель языков мира по письменностям, М.: Изд-во восточной литературы, tr. 22
  2. Bảng chữ cái tiếng Kabardia
  3. Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881

Tiếng Đông Hương sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ə)

  1. () Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Karakalpak sửa

Kirin Ғ ғ
Ả Rập ع ()
Latinh G' g'

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(g')

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakalpak, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Karakhanid sửa

Ả Rập ع ()
Latinh ', h

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ayin)

  1. Chữ cái ع (ayin) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.

Xem thêm sửa

Tiếng Kashmir sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ʿ)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ ع (ʿ) (tên là chữ عین (ʿain)) ở dạng đứng giữa.
    جُمعہjumāhthứ Sáu

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages

Tiếng Kazakh sửa

 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin Ғ (Ğ), ғ (ğ)
Ả Rập ع ()
Latinh Ğ, ğ

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ğ)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kazakh, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
    ايعاق‎айғақ (aiğaq)anh trai

Xem thêm sửa

Tiếng Khalaj sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(əyn)

  1. Chữ ع (عين) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.
    جُمعهcüməthứ Sáu

Xem thêm sửa

Tiếng Khowar sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(a)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Khowar, là chữ ع (tên là chữ عين (ain)) ở dạng đứng giữa.
    جمعہjumábuổi cầu nguyện thứ Sáu

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 25

Tiếng Kumyk sửa

Kirin Ъ, ъ
Ả Rập ع ()
Latinh

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(')

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Kurd sửa

Kirin Ә', ә'
Ả Rập ع ()
Latinh

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ ع (tên là عەین) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
    جامعەcam'eđại học

Xem thêm sửa

Tiếng Kyrgyz sửa

Kirin Г (G), г (g)
Ả Rập ع ()
Latinh Gh, gh

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ğe)

  1. Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz.
    اڭعىچاаңгыча (aŋgıça)thình lình

Xem thêm sửa

Tiếng Lak sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʕ)

  1. () Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Mã Lai sửa

 
Wikipedia tiếng Mã Lai có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ain)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ع (عين‎ (ain)) ở dạng đứng giữa.
    جمعةJumaatthứ Sáu

Xem thêm sửa

Tiếng Malagasy sửa

Ả Rập ع ()
Latinh ,

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ʿayn)

  1. (cổ) Chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Sorabe.

Xem thêm sửa

Tiếng Mogholi sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(q)

  1. Chữ ع (‘ain) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.

Xem thêm sửa

Tiếng Nam Uzbek sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʻ)

  1. Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.
    شریعتshariatluật Hồi giáo

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Nogai sửa

Kirin Гъ гъ
Latinh Ğ ğ
Ả Rập ع ()

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ğ)

  1. () Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nogai trước năm 1928.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Р.С. Гиляревский, В.С. Гривнин (1964) Определитель языков мира по письменностям, М.: Изд-во восточной литературы, tr. 53

Tiếng Oromo sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(')

  1. Chữ ع (tên là عين ('ayn)) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.

Xem thêm sửa

Tiếng Pashtun sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(`ain)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Pashto, là chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa.
    انعامin'ámphần thưởng

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. ع”, Pashto Dictionary (bằng tiếng Anh), Peshawar, Pakistan: Pukhtoogle, 2020
  2. Pashtoon, Zeeya A. (2009), “ع”, Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press

Tiếng Punjab sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(a)

  1. Chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
    بدمعاشਬਦਮਾਸ਼ (badm'āš)ranh con

Xem thêm sửa

Tiếng Qashqai sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ ع (tên là عين -eyn) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.

Xem thêm sửa

Tiếng Rohingya sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (en)

  1. Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.

Xem thêm sửa

Tiếng Saho sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (')

  1. Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary (bằng tiếng Anh), Asmara: Sabur Printing Services
  2. Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script

Tiếng Sindh sửa

 
Wikipedia tiếng Sindh có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

('ayn)

  1. Chữ ع (tên là عين) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
    معجزوमुजिज़ो (mu'jizo)phép lạ

Xem thêm sửa

Tiếng Soran sửa

 
Wikipedia Central Kurdish có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

()

  1. Chữ ع (tên là عەین) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Sorani.
    جامعەcam'eđại học

Xem thêm sửa

Tiếng Sunda sửa

Latinh a, i, u
Sunda
Peron ع ()
Cacarakan ꦔ꦳

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ʿain)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Peron tiếng Sunda, là chữ ع (ʿain) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Abjad Pegon

Tiếng Swahili sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ayni)

  1. Chữ ع (ayni) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.

Xem thêm sửa

Tiếng Tajik sửa

Kirin Ъ (ʾ), ъ (ʾ)
Ả Rập ع ()
Latinh

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ayn)

  1. () Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928.
    کعبهКаъба (Kaʾba)Kaaba

Xem thêm sửa

Tiếng Tamil sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

()

  1. (Hồi giáo) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Arwi, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Tatar sửa

Kirin Г (G), г (g)
Ả Rập ع ()
Latinh G, g

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ğ)

  1. () Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Yaña imlâ (1920–1927).

Xem thêm sửa

Tiếng Tatar Crưm sửa

Chữ cái sửa

  1. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/crh' not found. Chữ ع (tên là عين -ayn) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm.

Xem thêm sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Chuyển tự sửa

Chữ cái sửa

(h)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamía, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, là chữ ع (ayn) ở dạng đứng giữa.
    ابعادebadcỡ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 648

Tiếng Tigre sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ʕ)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ ع (عين (ʕayn)) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(e)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Turk Khorasan sửa

Kirin Э, э
Ả Rập ع ()
Latinh Ə, ə

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ə)

  1. Chữ ع (tên là عين -əyn) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.

Xem thêm sửa

Tiếng Turkmen sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع

  1. Chữ ع (ayn) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.

Xem thêm sửa

Tiếng Urdu sửa

 
Wikipedia tiếng Urdu có bài viết về:

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(')

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ ع (tên là عین (ʿain)) ở dạng đứng giữa.
    اب کے بعدअब के बाद (ab ke bād)ở dưới đây

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 724

Tiếng Uzbek sửa

Latinh ʼ
Kirin ъ
Ả Rập ع ()

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

(ʼ)

  1. () Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Uzbek Arabic Nastaliq Alphabet

Tiếng Wakhi sửa

Chữ cái sửa

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm sửa

Tiếng Yoruba sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (')

  1. (cổ) Chữ ع ở dạng đứng giữa, thể hiện âm /ʔ/ trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.
    اكعِوِakéwìthi sĩ

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)