Xem thêm: غ, , , , ع

Chữ Ả Rập

sửa
U+FECC, ﻌ
ARABIC LETTER AIN MEDIAL FORM

[U+FECB]
Arabic Presentation Forms-B
[U+FECD]

Mô tả

sửa

(ain)

  1. Chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu

Tiếng Ả Rập

sửa
 
Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʿayn)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập, chữ ع (ʕ) ở dạng đứng giữa.
    العربيةal-ʕarabiyyatiếng Ả Rập

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 228

Tiếng Ả Rập Ai Cập

sửa
 
Wikipedia tiếng Ả Rập Ai Cập có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʕe:n)

  1. Chữ Ả Rập عين tại Ai Cập, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
    أربعةʾaṛbaʿasố 4

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 558

Tiếng Ả Rập Hijazi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʕen)

  1. Chữ Ả Rập عين vùng Hejar, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
    العِراقalʿirāgIraq

Xem thêm

sửa

Tiếng Ả Rập Tchad

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ʔayn)

  1. Chữ cái thứ 18 (عين) trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
    أربعينarbaʔīnbốn mươi

Xem thêm

sửa

Tiếng Aceh

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ain)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Afrikaans

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (aīn)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Albani

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

(ʻ)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911, là chữ ع (ayn) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)

Tiếng Aragon

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

(h)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Avar

sửa
Kirin Гӏ‎ (ʻ‎) гӏ (ʻ)
Ả Rập ع (ʕ) ()
Latinh

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ع (ʕ) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Azerbaijan

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(əyn)

  1. Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái Azeri, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ba Tư

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

('ain)

  1. Chữ cái thứ 21 (عين) trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
    آب معدنی‎âb-e ma'daninước khoáng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 412

Tiếng Bashkir

sửa
Kirin Ъ‎ (ʺ‎) ъ‎ (ʺ‎)
Ả Rập ع ()
Latinh

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Belarus

sửa
Kirin ʼ
Latinh
Ả Rập ع ()

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. () Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Arabitsa, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

(h)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Burushaski

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Chagatai

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(əyn)

  1. Chữ Ả Rập عين trong bảng chữ cái tiếng Chagatai, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Chechen

sửa
Kirin ӏ (ˀ)
Ả Rập ع (ʕ) ()
Latinh J j

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ja)

  1. () Chữ Ả Rập j trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ ع (ʕ) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa
  • (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب (b), ت (t), ث (), ج (j), چ (č), ح (), خ (), د (d), ذ (), ر (r), ز (z), س (s), ص (), ط (), ع (ʕ), غ (), ڢ (f), ف (f), گ (g), ڮ, ك (k), ق (q), ڨ (g), ل (l), م (m), ن (n), ھ, و (w), ى, ي (y)

Tiếng Dargwa

sửa
Kirin Гӏ (ʿ) гӏ (ʿ)
Latinh
Ả Rập ع ()

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʕ)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ع (ʕayn) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dhivehi

sửa
Thaana ޢ (ʿ)
Ả Rập ع ()

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ainu)

  1. Chữ âm Ả Rập của ޢ (ʿ), là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Dogri

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ain)

  1. () Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ ع (tên عین) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Harari

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ȧ)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ ع (عين (ȧayn)) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ingush

sửa
Kirin Ӏ
Ả Rập ع (ʕ) ()
Latinh H, h

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʡayn)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ ع (tên là chữ عين) ở dạng đứng giữa.
    بعارбӏар (bˀar)hạt

Xem thêm

sửa

Tiếng Java

sửa
Latinh a, i, u
Java ꦔ꦳ ('a)
Peron ع ()

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ʿain)

  1. Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ Peron tiếng Java, là chữ ع (ʿain) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abjad Pegon

Tiếng Kabardia

sửa
Kirin Гъ' гъ'
Latinh H h
Ả Rập ع (ʕ) ()

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(h)

  1. () Chữ ع (ʕ) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia.

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
  2. Bảng chữ cái tiếng Kabardia
  3. Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881

Tiếng Đông Hương

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ə)

  1. () Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Karakalpak

sửa
Kirin Ғ ғ
Ả Rập ع ()
Latinh G' g'

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(g')

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakalpak, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Karakhanid

sửa
Ả Rập ع ()
Latinh ', h

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ayin)

  1. Chữ cái ع (ayin) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kashmir

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ʿ)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ ع (ʿ) (tên là chữ عین (ʿain)) ở dạng đứng giữa.
    جُمعہjumāhthứ Sáu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages

Tiếng Kazakh

sửa
 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin Ғ (Ğ), ғ (ğ)
Ả Rập ع ()
Latinh Ğ, ğ

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ğ)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kazakh, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
    ايعاق‎айғақ (aiğaq)anh trai

Xem thêm

sửa

Tiếng Khalaj

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(əyn)

  1. Chữ ع (عين) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.
    جُمعهcüməthứ Sáu

Xem thêm

sửa

Tiếng Khowar

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(a)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Khowar, là chữ ع (tên là chữ عين (ain)) ở dạng đứng giữa.
    جمعہjumábuổi cầu nguyện thứ Sáu

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 25

Tiếng Kumyk

sửa
Kirin Ъ, ъ
Ả Rập ع ()
Latinh

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(')

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Kurd

sửa
Kirin Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. ()
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tên là عەین) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

sửa
  • (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Tiếng Kyrgyz

sửa
Kirin Г (G), г (g)
Ả Rập ع ()
Latinh Gh, gh

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ğe)

  1. Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz.
    اڭعىچاаңгыча (aŋgıça)thình lình

Xem thêm

sửa

Tiếng Lak

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʕ)

  1. () Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mã Lai

sửa
 
Wikipedia tiếng Mã Lai có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ain)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ع (عين‎ (ain)) ở dạng đứng giữa.
    جمعةJumaatthứ Sáu

Xem thêm

sửa

Tiếng Malagasy

sửa
Ả Rập ع ()
Latinh ,

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ʿayn)

  1. (cổ) Chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Sorabe.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mogholi

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(q)

  1. Chữ ع (‘ain) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.

Xem thêm

sửa

Tiếng Nam Uzbek

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ʻ)

  1. Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.
    شریعتshariatluật Hồi giáo

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Nogai

sửa
Kirin Гъ гъ
Latinh Ğ ğ
Ả Rập ع ()

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ğ)

  1. () Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nogai trước năm 1928.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.

Tiếng Oromo

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(')

  1. Chữ ع (tên là عين ('ayn)) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.

Xem thêm

sửa

Tiếng Pashtun

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(`ain)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Pashto, là chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa.
    انعامin'ámphần thưởng

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ع”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press

Tiếng Punjab

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(a)

  1. Chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
    بدمعاشਬਦਮਾਸ਼ (badm'āš)ranh con

Xem thêm

sửa

Tiếng Qashqai

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ ع (tên là عين -eyn) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.

Xem thêm

sửa

Tiếng Rohingya

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (en)

  1. Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.

Xem thêm

sửa

Tiếng Saho

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (')

  1. Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script

Tiếng Sindh

sửa
 
Wikipedia tiếng Sindh có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

('ayn)

  1. Chữ ع (tên là عين) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
    معجزوमुजिज़ो (mu'jizo)phép lạ

Xem thêm

sửa

Tiếng Soran

sửa
 
Wikipedia tiếng Soran có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ ع (tên là عەین) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Sorani.
    جامعەcam'eđại học

Xem thêm

sửa

Tiếng Sunda

sửa
Latinh a, i, u
Sunda
Peron ع ()
Cacarakan ꦔ꦳

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ʿain)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Peron tiếng Sunda, là chữ ع (ʿain) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Abjad Pegon

Tiếng Swahili

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (ayni)

  1. Chữ ع (ayni) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tajik

sửa
Kirin Ъ (ʾ), ъ (ʾ)
Ả Rập ع ()
Latinh

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ayn)

  1. () Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928.
    کعبهКаъба (Kaʾba)Kaaba

Xem thêm

sửa

Tiếng Tamil

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

()

  1. (Hồi giáo) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Arwi, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar

sửa
Kirin Г (G), г (g)
Ả Rập ع ()
Latinh G, g

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ğ)

  1. () Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Yaña imlâ (1920–1927).

Xem thêm

sửa

Tiếng Tatar Crưm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. () Chữ ع (tên là عين -ayn) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

(h)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamía, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, là chữ ع (ayn) ở dạng đứng giữa.
    ابعادebadcỡ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 648

Tiếng Tigre

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ʕ)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ ع (عين (ʕayn)) ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(e)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Turk Khorasan

sửa
Kirin Э, э
Ả Rập ع ()
Latinh Ə, ə

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ə)

  1. Chữ ع (tên là عين -əyn) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.

Xem thêm

sửa

Tiếng Turkmen

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع

  1. Chữ ع (ayn) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
 
Wikipedia tiếng Urdu có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(')

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ ع (tên là عین (ʿain)) ở dạng đứng giữa.
    اب کے بعدअब के बाद (ab ke bād)ở dưới đây

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 724

Tiếng Uzbek

sửa
Latinh ʼ
Kirin ъ
Ả Rập ع ()

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(ʼ)

  1. () Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Uzbek Arabic Nastaliq Alphabet

Tiếng Wakhi

sửa

Chữ cái

sửa

  1. Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ع ở dạng đứng giữa.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yoruba

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ع / ع‍ / ‍ع‍ / ‍ع (')

  1. (cổ) Chữ ع ở dạng đứng giữa, thể hiện âm /ʔ/ trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.
    اكعِوِakéwìthi sĩ

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)