ﻌ
Chữ Ả Rập
sửa
|
Mô tả
sửaﻌ (ain)
- Chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ﻉ | ﻊ | ﻌ | ﻋ |
Tiếng Ả Rập
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ʿayn)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập, chữ ع (ʕ) ở dạng đứng giữa.
- العربية ― al-ʕarabiyya ― tiếng Ả Rập
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập) حرف-->: ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo
sửa- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 228
Tiếng Ả Rập Ai Cập
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ʕe:n)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, ﻍ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo
sửa- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 558
Tiếng Ả Rập Hijazi
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ʕen)
Xem thêm
sửaTiếng Ả Rập Tchad
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ʔayn)
Xem thêm
sửaTiếng Aceh
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ain)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Afrikaans
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (aīn)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Albani
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻌ (ʻ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo
sửa- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻌ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Alchamiada, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Avar
sửaKirin | Гӏ (ʻ) гӏ (ʻ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻌ) |
Latinh | Ⱨ ⱨ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ⱨ)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ع (ʕ) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Azerbaijan
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ə/‘
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (əyn)
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ', a, e, o
Cách phát âm
sửa- (âm tiết) IPA(ghi chú): [ʕ]
- (cổ) IPA(ghi chú): /ʔajn/
- (Kabul) IPA(ghi chú): /(ʔ)ajn/
- (Iran) IPA(ghi chú): /ʔejn/
- (Tajik) IPA(ghi chú): /ʔajn/
Chữ cái
sửaﻌ ('ain)
- Chữ cái thứ 21 (عين) trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
- آب معدنی ― âb-e ma'dani ― nước khoáng
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
sửa- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 412
Tiếng Bashkir
sửaKirin | Ъ (ʺ) ъ (ʺ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (’)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Belarus
sửaKirin | ʼ |
---|---|
Latinh | ’ |
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Chuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻌ (’)
Xem thêm
sửaTiếng Bồ Đào Nha
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻌ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamiada, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Burushaski
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (‘)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Chagatai
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (əyn)
Xem thêm
sửaTiếng Chechen
sửaKirin | ӏ (ˀ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻌ) |
Latinh | J j |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ja)
Xem thêm
sửaTiếng Dargwa
sửaKirin | Гӏ (ʿ) гӏ (ʿ) |
---|---|
Latinh | Ⱨ ⱨ |
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ʕ)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ع (ʕayn) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Dhivehi
sửaThaana | ޢ (ʿ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ainu)
Xem thêm
sửaTiếng Dogri
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ain)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây, là chữ ع (tên عین) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Harari
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ȧ)
Xem thêm
sửaTiếng Ingush
sửaKirin | Ӏ |
---|---|
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻌ) |
Latinh | H, h |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ʡayn)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush, là chữ ع (tên là chữ عين) ở dạng đứng giữa.
- بعار ― бӏар (bˀar) ― hạt
Xem thêm
sửaTiếng Java
sửaLatinh | a, i, u |
---|---|
Java | ꦔ꦳ ('a) |
Peron | ع (ﻌ) |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: a/i/u/-k
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ʿain)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Peron) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
sửaTiếng Kabardia
sửaKirin | Гъ' гъ' |
---|---|
Latinh | H h |
Ả Rập | ع (ʕ) (ﻌ) |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (h)
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Đông Hương
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ə)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Karakalpak
sửaKirin | Ғ ғ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | G' g' |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (g')
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakalpak, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Karakhanid
sửaẢ Rập | ع (ﻌ) |
---|---|
Latinh | ', h |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ayin)
- Chữ cái ع (ayin) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
Xem thêm
sửaTiếng Kashmir
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ā/ō/ē
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ʿ)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ ع (ʿ) (tên là chữ عین (ʿain)) ở dạng đứng giữa.
- جُمعہ ― jumāh ― thứ Sáu
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo
sửa- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Kazakh
sửaKirin | Ғ (Ğ), ғ (ğ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | Ğ, ğ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ğ)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kazakh, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
- ايعاق ― айғақ (aiğaq) ― anh trai
Xem thêm
sửaTiếng Khalaj
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (əyn)
Xem thêm
sửaTiếng Khowar
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (a)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Khowar, là chữ ع (tên là chữ عين (ain)) ở dạng đứng giữa.
- جمعہ ― jumá ― buổi cầu nguyện thứ Sáu
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
Tham khảo
sửa- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 25
Tiếng Kumyk
sửaKirin | Ъ, ъ |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [ʔ]
Chữ cái
sửaﻌ (')
Xem thêm
sửaTiếng Kurd
sửaKirin | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
---|---|
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (ﻌ) |
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chữ cái
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
- Chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tên là عەین) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Sorani tiếng Kurd.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập Sorani) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.., Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Tiếng Kyrgyz
sửaKirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | Gh, gh |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ğe)
- Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kyrgyz.
- اڭعىچا ― аңгыча (aŋgıça) ― thình lình
Xem thêm
sửaTiếng Lak
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ʕ)
Xem thêm
sửaTiếng Mã Lai
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: a, i, u, -k
Cách phát âm
sửa- (tên chữ cái) IPA(ghi chú): [(ʔ)aen]
- (âm vị, âm tiết đầu) IPA(ghi chú): [(ʔ)]
- (âm vị, âm tiết cuối) IPA(ghi chú): [ʔ]
Chữ cái
sửaﻌ (ain)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ع (عين (ain)) ở dạng đứng giữa.
- جمعة ― Jumaat ― thứ Sáu
Xem thêm
sửaTiếng Malagasy
sửaẢ Rập | ع (ﻌ) |
---|---|
Latinh | N̈, n̈ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ʿayn)
- (cổ) Chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Sorabe.
Xem thêm
sửaTiếng Mogholi
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (q)
- Chữ ع (‘ain) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm
sửaTiếng Nam Uzbek
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ʻ)
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
Tham khảo
sửa- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
Tiếng Nogai
sửaKirin | Гъ гъ |
---|---|
Latinh | Ğ ğ |
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: g, ğ
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ğ)
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Nogai trước năm 1928) حرف-->: ا, ب, ت, ث, پ, ج, ح, خ, چ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ڮ, گ, ل, م, ن, ںُ, ه, و, ۋ, ۇ, ي
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
Tiếng Oromo
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (')
Xem thêm
sửaTiếng Pashtun
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (`ain)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Pashto, là chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa.
- انعام ― in'ám ― phần thưởng
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Pashto) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ﻉ, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ع”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Punjab
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (a)
- Chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
- بدمعاش ― ਬਦਮਾਸ਼ (badm'āš) ― ranh con
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: e/‘
Cách phát âm
sửa- IPA: [æ]/[Ø]
Chữ cái
sửaﻌ
Xem thêm
sửaTiếng Rohingya
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (en)
- Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
Xem thêm
sửaTiếng Saho
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (')
- Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.
Xem thêm
sửa- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Sindh
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ ('ayn)
- Chữ ع (tên là عين) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
- معجزو ― मुजिज़ो (mu'jizo) ― phép lạ
Xem thêm
sửaTiếng Soran
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (’)
Xem thêm
sửaTiếng Sunda
sửaLatinh | a, i, u |
---|---|
Sunda | |
Peron | ع (ﻌ) |
Cacarakan | ꦔ꦳ |
Chuyển tự
sửa- Chữ Latinh: a/i/u/-k
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ʿain)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ Peron tiếng Sunda, là chữ ع (ʿain) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Peron) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
sửaTiếng Swahili
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (ayni)
- Chữ ع (ayni) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
Xem thêm
sửaTiếng Tajik
sửaKirin | Ъ (ʾ), ъ (ʾ) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | ’ |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ayn)
- (cũ) Chữ ع ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928.
- کعبه ― Каъба (Kaʾba) ― Kaaba
Xem thêm
sửaTiếng Tamil
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻌ (‘)
Xem thêm
sửaTiếng Tatar
sửaKirin | Г (G), г (g) |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | G, g |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ğ)
Xem thêm
sửaTiếng Tatar Crưm
sửaChữ cái
sửaﻌ
Xem thêm
sửaTiếng Tây Ban Nha
sửaChuyển tự
sửaChữ cái
sửaﻌ (h)
- (cổ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Aljamía, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Aljamía) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập Ottoman) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
sửa- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 648
Tiếng Tigre
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ʕ)
Xem thêm
sửaTiếng Trung Quốc
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (e)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Turk Khorasan
sửaKirin | Э, э |
---|---|
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Latinh | Ə, ə |
Chuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ə)
Xem thêm
sửaTiếng Turkmen
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع
- Chữ ع (ayn) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
Xem thêm
sửaTiếng Urdu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ā/o/e/ʿ
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (')
- Chữ cái thứ 24 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ ع (tên là عین (ʿain)) ở dạng đứng giữa.
- اب کے بعد ― अब के बाद (ab ke bād) ― ở dưới đây
Xem thêm
sửa- (Bảng abjad tiếng Urdu) ے, ی, ئ, ھ, ه, و, ں, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ڑ, ر, ذ, ڈ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ٹ, ت, پ, ب, ا
- (chữ ghép) نھ (nh), مھ (mh), لھ (lh), گھ (gh), کھ (kh), ڑھ (ṛh), رھ (rh), ڈھ (ḍh), دھ (dh), چھ (ch), جھ (jh), ٹھ (ṭh), تھ (th), پھ (ph), بھ (bh)
Tham khảo
sửa- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 724
Tiếng Uzbek
sửaLatinh | ʼ |
---|---|
Kirin | ъ |
Ả Rập | ع (ﻌ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﻌ (ʼ)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập Nastaliq tiếng Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, نگ, و, ۉ, هـ, ي, ی, ې
Tham khảo
sửaTiếng Wakhi
sửaChữ cái
sửaﻌ
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ع ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Yoruba
sửaChuyển tự
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaع / ع / ع / ع (')
- (cổ) Chữ ع ở dạng đứng giữa, thể hiện âm /ʔ/ trong bảng chữ cái Ajami trong tiếng Yoruba trước đây.
- اكعِوِ ― akéwì ― thi sĩ
Xem thêm
sửa- (Bộ chữ Ajami tiếng Yoruba) أ, ب, د, ﻉٜ, ع, ف, غ, ڠ, ھ, اٟ, ج, ك, ل, م, ن, عُواْ, عُو, پ, ر, س, ش, ت, ءؙ, و, ي
Tham khảo
sửa- Kurfi, Mustapha Hashim, Ngom, Fallou & Castro, Eleni (2019) Òbèjé (Yoruba alphabet in Anjemi)