Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰ʔ˨˩ ɗo̰ʔj˨˩ɓo̰˨˨ ɗo̰j˨˨ɓo˨˩˨ ɗoj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˨˨ ɗoj˨˨ɓo̰˨˨ ɗo̰j˨˨

Danh từ

sửa

bộ đội

  1. Người trong quân đội.
    Anh bộ đội.
    Đi bộ đội (tòng quân, vào quân đội).
  2. Từ gọi chung bộ phận, thành phần của quân đội.
    Bộ đội lục quân.
    Bộ đội chủ lực.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa