Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trật tự
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰ʔt
˨˩
tɨ̰ʔ
˨˩
tʂə̰k
˨˨
tɨ̰
˨˨
tʂək
˨˩˨
tɨ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂət
˨˨
tɨ
˨˨
tʂə̰t
˨˨
tɨ̰
˨˨
Danh từ
sửa
trật tự
Hàng lối
trước
sau
,
trên
dưới
.
Giữ
trật tự
trong khi tập hợp.
Rút lui có
trật tự
.
Chế độ
do
chính quyền
qui định
để
gìn giữ
sự
an ninh
.
Bảo vệ
trật tự
trị an.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
order
Tham khảo
sửa
"
trật tự
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)