Tiếng Anh

sửa
 
tongue

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

tongue /ˈtəŋ/

  1. Cái lưỡi.
  2. Cách ăn nói, miệng lưỡi.
  3. Tiếng, ngôn ngữ.
    one's mother tongue — tiếng mẹ đẻ
  4. Vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn).

Thành ngữ

sửa

Động từ

sửa

tongue /ˈtəŋ/

  1. Ngắt âm (sáo, kèn... ) bằng lưỡi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa