Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miə̰ʔŋ˨˩ lɨəʔəj˧˥miə̰ŋ˨˨ lɨəj˧˩˨miəŋ˨˩˨ lɨəj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
miəŋ˨˨ lɨə̰j˩˧miə̰ŋ˨˨ lɨəj˧˩miə̰ŋ˨˨ lɨə̰j˨˨

Danh từ sửa

miệng lưỡi

  1. Nói người ăn nói lém lỉnh.

Dịch sửa

Tham khảo sửa